Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mũi nhọn


[mũi nhọn]
spearhead
(nghĩa bóng) key
Ngành công nghiệp mũi nhọn
Key industry



Key
Ngành công nghiệp mũi nhọn Key industry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.